Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
formal
/'fɔ:məl/
Jump to user comments
tính từ
  • hình thức
    • a formal resemblance
      giống nhau về hình thức
  • theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng
  • đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối
    • a formal garden
      một khu vườn ngay hàng thẳng lối
  • chiếu lệ có tính chất hình thức
  • câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính
  • chính thức
    • a formal call
      một cuộc thăm viếng chính thức, một cuộc thăm viếng theo nghi thức
  • (triết học) thuộc bản chất
    • formal cause
      ý niệm
Related search result for "formal"
Comments and discussion on the word "formal"