Từ "cowhand" trong tiếng Anh có nghĩa là "cao bồi" hoặc "người chăm nom đàn gia súc." Đây là một danh từ chỉ những người làm việc trong các trang trại chăn nuôi, thường là trên lưng ngựa, để chăm sóc và quản lý đàn gia súc, đặc biệt là bò.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"As a skilled cowhand, she was responsible for branding the cattle and ensuring they were healthy." (Là một người cao bồi tài năng, cô ấy chịu trách nhiệm đánh dấu gia súc và đảm bảo chúng khỏe mạnh.)
Phân biệt các biến thể:
Cowboy: Thường dùng để chỉ những người làm việc với gia súc ở Mỹ, có thể là nam hoặc nữ. Từ này thường mang tính văn hóa cao.
Cowgirl: Chỉ những người phụ nữ làm công việc tương tự như cowhand, nhưng được nhấn mạnh về giới tính.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Rancher: Người sở hữu hoặc quản lý một trang trại gia súc.
Wrangler: Người chuyên chịu trách nhiệm về việc chăn dắt và kiểm soát động vật, thường là ngựa.
Idioms và Phrasal Verbs:
Kết luận:
Từ "cowhand" không chỉ thể hiện một nghề nghiệp mà còn mang trong mình những giá trị văn hóa và phong cách sống của những người làm việc trên đồng cỏ.