Characters remaining: 500/500
Translation

criminel

Academic
Friendly

Từ "criminel" trong tiếng Pháp có nghĩa là "có tội" hoặc "phạm tội". được sử dụng để chỉ những hành động hoặc người liên quan đến tội phạm. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng
  • Tính từ: "criminel" được dùng để mô tả các hành động, tình huống hoặc con người liên quan đến tội ác.

    • Ví dụ: acte criminel (hành động tội ác) - một hành động vi phạm pháp luật.
  • Danh từ: "criminel" cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ người phạm tội.

    • Ví dụ: un homme criminel (một người có tội) - người đã phạm tội.
2. Các biến thể của từ
  • Criminelle: Đâydạng nữ của từ "criminel". Ví dụ: une femme criminelle (một người phụ nữ phạm tội).
  • Criminalité: danh từ chỉ tội phạm, dùng để chỉ tình trạng hoặc mức độ tội phạm trong xã hội. Ví dụ: La criminalité a augmenté (Tội phạm đã gia tăng).
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Procédure criminelle: tố tụng hình sự, quy trình phápđể xửcác vụ án hình sự.

    • Ví dụ: La procédure criminelle est complexe (Tố tụng hình sự rất phức tạp).
  • Criminel de guerre: tội phạm chiến tranh, chỉ những hành động phạm tội xảy ra trong bối cảnh chiến tranh.

    • Ví dụ: Il a été jugé comme criminel de guerre (Ông ấy đã bị xét xử như một tội phạm chiến tranh).
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Délinquant: từ này thường chỉ những người vi phạm pháp luật nhưng không nghiêm trọng bằng "criminel". Ví dụ: un délinquant juvénile (một người phạm tội vị thành niên).
  • Malfaiteur: kẻ xấu, người vi phạm pháp luật, thường dùng để chỉ những kẻ phạm tội chủ đích.
5. Idioms cụm động từ

Mặc dù "criminel" không nhiều idioms nổi bật, bạn có thể gặp một số cách diễn đạt liên quan đến tội phạm trong tiếng Pháp như:

6. Lưu ý

Khi sử dụng từ "criminel", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sự khác biệt giữa các hình thức của từ để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp. Từ này có thể mang tính tiêu cực thường được sử dụng trong các bối cảnh nghiêm trọng liên quan đến pháp luật.

tính từ
  1. có tội, phạm tội
    • Homme criminel
      người có tội
  2. (thuộc) hình sự
    • Procédure criminelle
      tố tụng hình sự
  3. tội lỗi, tội ác
    • Acte criminel
      hành động tội ác
danh từ
  1. kẻ phạm tội ác, tội phạm
    • Criminel de guerre
      tội phạm chiến tranh
danh từ giống đực
  1. (luật học, pháp lý) tố tụng hình sự

Comments and discussion on the word "criminel"