Characters remaining: 500/500
Translation

légitime

Academic
Friendly

Từ "légitime" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "hợp pháp", "chính đáng" hay "hợp lý". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều đó được công nhận theo luật pháp hoặc mang tính hợp lý, hợp tình.

Các nghĩa ví dụ sử dụng:
  1. Hợp pháp:

    • Ví dụ: "Ce mariage est légitime." (Hôn nhân nàyhợp pháp.)
    • Trong ngữ cảnh này, "légitime" chỉ ra rằng hôn nhân được công nhận theo pháp luật.
  2. Chính đáng:

    • Ví dụ: "Il a des raisons légitimes de se plaindre." (Anh ấy lý do chính đáng để phàn nàn.)
    • đây, "légitimes" nói đến những lý do được coi là hợp lý, có cơ sở.
  3. Légitime défense:

    • Cụm từ này có nghĩa là "phòng vệ chính đáng".
    • Ví dụ: "Il a agi en légitime défense." (Anh ấy đã hành động trong trường hợp phòng vệ chính đáng.)
    • đây, từ "légitime" chỉ ra rằng hành động đó được chấp nhận theo luật pháp khi người ta phải bảo vệ bản thân.
Biến thể của từ:
  • Danh từ giống cái: "légitime" cũng có thể được sử dụng như một danh từ chỉ người vợ trong ngữ cảnh thông tục.
    • Ví dụ: "Elle est sa légitime." ( ấyvợ anh ấy.)
    • Trong trường hợp này, từ "légitime" mang nghĩavợ hợp pháp, không chỉ đơn thuầnmột người bạn đời.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Légal(e): Hợp pháp, liên quan đến pháp luật.
    • Ví dụ: "Le contrat est légal." (Hợp đồnghợp pháp.)
  • Juste: Công bằng, đúng đắn.
    • Ví dụ: "C'est une décision juste." (Đómột quyết định công bằng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Légitimité": Danh từ tương ứng, có nghĩatính hợp pháp hoặc tính chính đáng.
    • Ví dụ: "La légitimité de cette décision est contestée." (Tính hợp pháp của quyết định này đang bị tranh cãi.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • "C'est légitime!": Câu này có thể được sử dụng để đồng ý với một ý kiến nào đó, nghĩa là "Đóđiều chính đáng!"
Kết luận:

Từ "légitime" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ luật pháp đến các mối quan hệ cá nhân.

tính từ
  1. hợp pháp
    • Mariage légitime
      hôn nhân hợp pháp
  2. chính đáng
    • Légitime défense
      sự phòng vệ chính đáng
danh từ giống cái
  1. (thông tục) vợ
    • Elle est sa légitime
      chị tavợ anh ấy

Comments and discussion on the word "légitime"