Characters remaining: 500/500
Translation

crinite

/'krainait/
Academic
Friendly

Từ "crinite" trong tiếng Anh một tính từ được sử dụng chủ yếu trong sinh vật học để mô tả những sinh vật lông, đặc biệt trong bối cảnh mô tả cấu trúc hoặc đặc điểm của các sinh vật biển cổ đại như echinoderms (động vật xương sống).

Định nghĩa:
  • Crinite (tính từ): lông; có thể được sử dụng để chỉ những sinh vật hoặc bộ phận của sinh vật thêm lông hoặc cấu trúc tương tự như lông.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The crinite structures on the sea floor indicate the presence of ancient marine life."
    • (Cấu trúc lông trên đáy biển cho thấy sự hiện diện của sinh vật biển cổ đại.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Certain crinite features in fossilized specimens help paleontologists understand the evolutionary adaptations of ancient species."
    • (Một số đặc điểm lông trong các mẫu hóa thạch giúp các nhà cổ sinh vật học hiểu các thích nghi tiến hóa của các loài cổ đại.)
Biến thể:
  • Crinite thường không nhiều biến thể khác, nhưng có thể liên quan đến từ gốc "crin" (lông), từ đó có thể phát triển các từ khác như:
    • Crinose: lông, tương tự như crinite nhưng ít được sử dụng hơn.
Từ gần giống:
  • Hairy: lông, nhưng thường được dùng để chỉ động vật hoặc thực vật hiện đại, không chỉ định cụ thể về sinh vật học như crinite.
  • Furry: lông, thường được sử dụng cho động vật lông dày như mèo, chó.
Từ đồng nghĩa:
  • Pilose: lông, thường chỉ những cấu trúc lông ngắn hoặc mềm.
  • Hirsute: lông, thường chỉ những vật đó lông nhiều hoặc dày.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Trong ngữ cảnh sinh vật học, không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "crinite". Tuy nhiên, chúng ta có thể sử dụng các cụm từ như "to come to light" (được phát hiện, được biết đến) khi nói về các phát hiện khoa học liên quan đến crinite.
Lưu ý:

Từ "crinite" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Khi học từ này, người học nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng trong sinh vật học các lĩnh vực liên quan.

tính từ
  1. (sinh vật học) lông

Comments and discussion on the word "crinite"