Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
carinate
Jump to user comments
Adjective
  • có đường sống, hoặc có hình giống như đường sống (ví dụ: sống thuyền)
Noun
  • những loài chim có xương ức có đường sống để gắn các cơ giúp cho việc bay vào
Related search result for "carinate"
Comments and discussion on the word "carinate"