Characters remaining: 500/500
Translation

criticise

/'kritisaiz/ Cách viết khác : (criticise) /'kritisaiz/
Academic
Friendly
Giải thích từ "criticise"

"Criticise" (đọc /ˈkrɪtɪsaɪz/) một động từ trong tiếng Anh có nghĩa phê bình, phê phán, bình phẩm hoặc chỉ trích một ai đó hoặc một điều đó. Khi bạn "criticise" ai đó, bạn đưa ra ý kiến của mình về những điều bạn cho không tốt hoặc cần cải thiện.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  1. Phê bình ý kiến hoặc hành động: Khi bạn không đồng ý với một ý kiến hoặc hành động bày tỏ quan điểm của mình.

    • dụ: She criticised his decision to quit his job. ( ấy phê bình quyết định nghỉ việc của anh ấy.)
  2. Đánh giá một tác phẩm nghệ thuật: Khi bạn bình phẩm về một bộ phim, cuốn sách, hoặc một tác phẩm nghệ thuật.

    • dụ: The critics praised the film for its stunning visuals, but they also criticised the weak plot. (Các nhà phê bình khen ngợi bộ phim hình ảnh đẹp nhưng cũng chỉ trích cốt truyện yếu.)
  3. Chỉ trích một người: Khi bạn nói xấu hoặc chỉ ra những điểm yếu của một ai đó.

    • dụ: He felt hurt when his friends criticised him for his choice of career. (Anh ấy cảm thấy tổn thương khi bạn bè chỉ trích sự lựa chọn nghề nghiệp của mình.)
Các biến thể của từ
  • Criticism (danh từ): sự chỉ trích, phê bình.

    • dụ: Her criticism of the policy was well-reasoned. (Sự phê bình của ấy về chính sách rất hợp .)
  • Critical (tính từ): thuộc về phê bình, nghiêm trọng.

    • dụ: He is very critical of the government's decisions. (Anh ấy rất phê phán các quyết định của chính phủ.)
  • Critic (danh từ): người phê bình.

    • dụ: A famous film critic reviewed the new movie. (Một nhà phê bình phim nổi tiếng đã đánh giá bộ phim mới.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Censure: chỉ trích một cách chính thức hoặc nghiêm khắc.
  • Reprimand: phê bình một cách nghiêm túc, thường trong một tình huống chính thức.
  • Disapprove: không đồng ý hoặc không tán thành với một điều đó.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Take to task: chỉ trích ai đó hành động của họ.

    • dụ: The manager took him to task for being late. (Người quản lý đã chỉ trích anh ấy đến muộn.)
  • Call out: chỉ trích ai đó, thường công khai.

    • dụ: She called out the company for its unethical practices. ( ấy đã chỉ trích công ty những hành vi không đạo đức.)
Lưu ý

Khi sử dụng từ "criticise", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh cách diễn đạt ý kiến của mình để tránh gây tổn thương cho người khác hoặc tạo ra hiểu lầm.

động từ
  1. phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "criticise"

Comments and discussion on the word "criticise"