Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cuisiner
Jump to user comments
nội động từ
  • làm bếp, nấu ăn
ngoại động từ
  • nấu (đồ ăn)
    • Cuisiner un ragoût
      nấu món ragu
  • (thân mật) tra hỏi
    • Cuisiner un accusé
      tra hỏi bị cáo
Related search result for "cuisiner"
Comments and discussion on the word "cuisiner"