Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
curricula
/kə'rikjuləm/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều curricula
  • chương trình giảng dạy
IDIOMS
  • curiculum vitae
    • bản lý lịch
Related search result for "curricula"
Comments and discussion on the word "curricula"