Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cyclope
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) con độc nhãn (thân giáp chân kiếm)
  • (thân mật) người chột mắt
  • (nghĩa bóng) người làm việc vĩ đại
    • Travail de cyclope
      công trình (của người làm việc) vĩ đại
Related search result for "cyclope"
Comments and discussion on the word "cyclope"