Từ "côtier" trong tiếng Pháp có nghĩa là "ven biển" hoặc "duyên hải". Đây là một tính từ thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm, hoạt động hoặc vị trí liên quan đến bờ biển. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về từ này, cùng với ví dụ và cách sử dụng khác nhau.
Giải thích và định nghĩa
Côtier (tính từ): Nghĩa là "ven biển", thường được dùng để chỉ những khu vực, hoạt động hoặc các yếu tố liên quan đến bờ biển.
Danh từ giống đực (le côtier): Có thể chỉ hoa tiêu hoặc tàu chạy ven bờ.
Danh từ giống cái (la côtier): Có thể chỉ thửa đất dốc ở vùng ven biển.
Ví dụ sử dụng
Vùng ven biển:
Sông ven biển:
Tàu chạy ven bờ:
Các biến thể và từ gần giống
Từ đồng nghĩa
Maritime: Cũng có nghĩa là liên quan đến biển nhưng thường chỉ các hoạt động trên biển hơn là bờ biển.
Littoral: Nghĩa là vùng ven biển, thường dùng để chỉ khu vực gần bờ biển, ví dụ như "zone littorale".
Cách sử dụng nâng cao
Trong ngữ cảnh du lịch: "Les activités côtières, comme la plongée et la pêche, attirent de nombreux visiteurs." (Các hoạt động ven biển như lặn và câu cá thu hút nhiều du khách.)
Trong ngữ cảnh môi trường: "La protection des écosystèmes côtiers est essentielle." (Bảo vệ các hệ sinh thái ven biển là rất quan trọng.)
Idioms và cụm động từ
Chú ý
Khi sử dụng từ "côtier", bạn cần phân biệt rõ giữa nghĩa tính từ và danh từ, cũng như các biến thể của nó trong ngữ cảnh khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến địa lý, môi trường, du lịch và kinh tế.