Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
dân quê
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Những người lao động trong nông thôn: Ngày nay những người dân quê cũ đã trở thành những cán bộ nòng cốt.
Related search result for
"dân quê"
Words pronounced/spelled similarly to
"dân quê"
:
dân quê
Đơn Quế
Words contain
"dân quê"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
quê
nhà quê
quê người
quê hương
quê nhà
về
Phần, Du
quán chỉ
dân quê
xứ sở
more...
Comments and discussion on the word
"dân quê"