Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déballage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự tháo kiện hàng
  • sự bày hàng
  • quầy bán rẻ lưu động
  • (nghĩa bóng, thân mật) sự trút tâm sự
  • (thông tục) sự cởi đồ trang sức (phụ nữ)
    • être volé au déballage
      (thông tục) thất vọng trước sự thật (về nhan sắc một phụ nữ khi bỏ đồ trang sức)
Comments and discussion on the word "déballage"