Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déclore
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) dỡ bỏ hàng rào
    • Déclore un jardin
      dỡ bỏ hàng rào một cái vườn
Related search result for "déclore"
Comments and discussion on the word "déclore"