Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
décorer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trang hoàng, trang trí.
  • thưởng huân chương, thưởng huy chương
  • khoác cho nhãn hiệu
    • Décorer du nom de poésie des banalités
      khoác cho những bài tầm thường cái nhãn hiệu là thơ
Related search result for "décorer"
Comments and discussion on the word "décorer"