Characters remaining: 500/500
Translation

défiler

Academic
Friendly

Từ "défiler" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tuỳ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ lưu ý liên quan.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ: "Défiler" có nghĩarút sợi từ một chuỗi hoặc xâu nào đó, chẳng hạn như chuỗi hạt hoặc dây.
  2. Kỹ thuật: cũng có thể có nghĩa (thành) sợi từ những vật liệu như giẻ rách hoặc giấy.
  3. Quân sự: Trong ngữ cảnh quân sự, "défiler" có thể được hiểudi chuyển hoặc ẩn náu sau các công sự hoặc đất cao.
Ví dụ sử dụng:
  1. Rút sợi từ chuỗi:

    • Il a défait le collier pour défiler les perles. (Anh ấy đã tháo chuỗi hạt ra để rút từng hạt.)
  2. Kỹ thuật - thành sợi:

    • On peut défiler le papier usagé pour en faire de la pâte à papier. (Chúng ta có thể giấy đã sử dụng để làm thành bột giấy.)
  3. Quân sự - ẩn náu:

    • Les soldats ont défiler derrière les tranchées pour éviter d'être repérés. (Các binh sĩ phải di chuyển ẩn náu sau các hào để tránh bị phát hiện.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, "défiler" có thể được sử dụng để chỉ việc trình diễn hoặc phô bày một cái gì đó, chẳng hạn như trong một buổi trình diễn thời trang.
    • Les modèles défilaient sur le podium avec élégance. (Các người mẫu đã trình diễn trên sàn catwalk một cách duyên dáng.)
Biến thể của từ:
  • Défilé: Danh từ chỉ hành động hoặc sự kiện tại đó mọi người diễu hành hoặc trình diễn, như trong một buổi lễ.
    • Le défilé du 14 juillet à Paris est très célèbre. (Cuộc diễu hành vào ngày 14 tháng 7 ở Paris rất nổi tiếng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • S’éloigner (rời xa): Trong một số ngữ cảnh, "défiler" có thể mang ý nghĩa di chuyển ra xa một cách nhẹ nhàng.
  • Passer (đi qua): Trong một số trường hợp, có thể được dùng để chỉ hành động di chuyển qua một không gian nào đó.
Idioms cụm động từ:
  • "Défiler" không nhiều idioms cụ thể, nhưng trong ngữ cảnh nghệ thuật, bạn có thể gặp cụm từ như défiler des idées (trình bày các ý tưởng).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "défiler", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Tùy vào tình huống, từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau, từ việc đơn giản như rút sợi đến những hành động phức tạp hơn như trình diễn hoặc di chuyển trong quân đội.

ngoại động từ
  1. rút sợi xâu (chuỗi hạt trai...).
  2. (kỹ thuật) (thành) sợi (giẻ rách, để làm giấy).
  3. (quân sự) cho núp (sau công sự, đất cao...).

Comments and discussion on the word "défiler"