Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déluge
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) đại hồng thủy
  • mưa rất to, mưa thác đổ
  • rất nhiều
    • Déluge de maux
      rất nhiều tai họa
    • après moi, le déluge!
      sau ta thì mặc
    • remonter au déluge
      kể từ đầu sông ngọn nguồn
Related search result for "déluge"
Comments and discussion on the word "déluge"