Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démancher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bỏ cán, tháo cán
nội động từ
  • rời cần đàn (để đưa tay xuống ấn những nốt cao hơn)
Related search result for "démancher"
Comments and discussion on the word "démancher"