Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
emmancher
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tra cán
    • Emmancher un couteau
      tra cán vào con dao
  • (kỹ thuật) tra chặt vào
  • (nghĩa bóng) khởi sự, bắt đầu
    • Emmancher une affaire
      khởi sự một công việc
Related words
Related search result for "emmancher"
Comments and discussion on the word "emmancher"