Characters remaining: 500/500
Translation

dérouiller

Academic
Friendly

Từ "dérouiller" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đâymột giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Ngoại động từ:

    • Đánh sạch gỉ: Nghĩa gốc của "dérouiller" là làm sạch gỉ sét. Ví dụ:
    • Thức tỉnh: cũng có nghĩa là "làm cho cái gì đó hoạt động trở lại" hoặc "làm cho ai đó tỉnh táo hơn".
  2. Nội động từ (thông tục):

    • Nghĩa là "bị đòn" hoặc "bị đánh".
Cách sử dụng biến thể
  • "Dérouiller" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. có thể mang tính chất cụ thể (như làm sạch vật dụng) hoặc trừu tượng (như làm cho tâm trí tỉnh táo).
  • Biến thể: Từ này có thể được chia theo thì ngôi như các động từ khác trong tiếng Pháp (je déroule, tu déroules, il/elle déroule...).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Nettoyer: làm sạch, nhưng thường không mang nghĩa "đánh sạch gỉ" có thể dùng cho nhiều bối cảnh khác nhau.
  • Réveiller: thức dậy, nhưng thường chỉ dùng cho người không phải cho đồ vật.
Idioms Phrased Verb
  • Se dérouiller: mang nghĩa là "làm quen lại với cái gì đó sau một thời gian không sử dụng". Ví dụ:
    • Il faut que je me déroule pour le match: Tôi phải làm quen lại với việc chơi bóng cho trận đấu.
Ví dụ
  • Sau khi không tập thể dục một thời gian, tôi phải dérouiller mes jambes: Sau khi không tập thể dục một thời gian, tôi phải làm cho chân mình hết .
  • Le couteau était rouillé, alors j'ai le dérouiller: Con dao bị gỉ, vì vậy tôi đã phải đánh sạch gỉ .
Kết luận

Từ "dérouiller" là một từ đa nghĩa rất hữu ích trong tiếng Pháp.

ngoại động từ
  1. đánh sạch gỉ
    • Dérouiller un couteau
      đánh sạch gỉ một con dao
  2. làm hết ; thức tỉnh
    • Dérouiller ses jambes
      làm chân hết
    • Dérouiller sa mémoire
      thức tỉnh trí nhớ
  3. (thông tục) đánh đập
nội động từ
  1. (thông tục) bị đòn

Comments and discussion on the word "dérouiller"