Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dì ghẻ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Vợ kế của cha, xét trong quan hệ với con của vợ trước: dì ghẻ con chồng.
Related search result for "dì ghẻ"
Comments and discussion on the word "dì ghẻ"