Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "dụ"
đắc dụng
ẩn dụ
áp dụng
bầu dục
bổ dụng
bồi dục
bóng bầu dục
cải dụng
cấm dục
chế dục
chỉ dụ
chi dụng
chiếm dụng
chiêu dụ
công dụng
cúc dục
dâm dục
dẫn dụ
dân dụng
dành dụm
dè dụm
dục anh đường
dục năng
dục tình
dục vọng
dụ dỗ
dụ hàng
dụm
dúm dụm
dụng binh
dụng công
dụng cụ
dụng cụ viên
dụng hiền
dụng học
dụng tâm
dụng võ
dụng ý
dưỡng dục
đề dụ
giả dụ
giá dụ
gia dụng
giảng dụ
giáo dục
giáo dục học
hiểu dụ
hiệu dụng
hoán dụ
huấn dụ
hứng dục
hữu dụng
huyết dụ
ích dụng
kháng kích dục
khuyến dụ
kích dục
kiêm dụng
lạm dụng
lãnh dục
lợi dụng
lòng dục
lửa dục
lưu dụng
mật dụ
mĩ dục
mộc dục
nghi dụ
nhân dục
nhật dụng
nhục dục
nhu dụng
động dục
động dụng
phát dục
phổ dụng
phủ dụ
phúng dụ
quân dụng
sắc dục
sản dục
sinh dục
sử dụng
tác dụng
tận dụng
tắt dục
thể dục
thể dục học
thích dụng
thí dụ
««
«
1
2
»
»»