Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for da in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
dấu chấm phẩy
dấu gạch nối
dấu gạch ngang
dấu giáng
dấu hai chấm
dấu hỏi
dấu hiệu
dấu hoa thị
dấu huyền
dấu kiểm
dấu lăn tay
dấu lược
dấu mũ
dấu nặng
dấu nối
dấu ngã
dấu ngoặc ôm
dấu ngoặc đơn
dấu ngoặc kép
dấu ngoặc vuông
dấu niêm
dấu phẩy
dấu phết
dấu sắc
dấu tích
dấu than
dấu thánh giá
dấu thị thực
dấu thăng
dấu vết
dấy
dấy binh
dấy loạn
dấy nghĩa
dấy nghiệp
dấy quân
dầm
dầm dề
dần
dần dà
dần dần
dần mòn
dầu
dầu ăn
dầu đèn
dầu bạc hà
dầu cao
dầu cá
dầu cù là
dầu cho
dầu con hổ
dầu dãi
dầu dọc
dầu dừa
dầu giun
dầu hôi
dầu hoả
dầu khí
dầu khuynh diệp
dầu lai
dầu lòng
dầu lạc
dầu lửa
dầu long não
dầu mà
dầu máy
dầu mè
dầu mỏ
dầu mỡ
dầu nặng
dầu nhờn
dầu nhớt
dầu phọng
dầu phụng
dầu rái
dầu sao
dầu sở
dầu ta
dầu tây
dầu tẩy
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last