Từ "dasheen" trong tiếng Anh là một danh từ (noun) chỉ một loại thực vật thuộc họ khoai sọ, cụ thể là khoai sọ nước. Tên khoa học của nó là Colocasia esculenta. Dasheen thường được trồng để lấy củ, và củ này có thể được chế biến thành nhiều món ăn ngon.
Dasheen (noun): Một loại khoai sọ, hay còn gọi là khoai nước, được trồng chủ yếu vì củ của nó có thể ăn được. Dasheen có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới và thường được sử dụng trong ẩm thực của nhiều nền văn hóa.
Câu đơn giản: "I made a delicious soup with dasheen and coconut milk." (Tôi đã nấu một món súp ngon với khoai sọ và sữa dừa.)
Câu nâng cao: "In Caribbean cuisine, dasheen is often used in traditional dishes such as dasheen fritters and dasheen pie." (Trong ẩm thực Caribê, khoai sọ thường được sử dụng trong các món ăn truyền thống như bánh rán khoai sọ và bánh pie khoai sọ.)
Hiện tại, không có cụm từ idioms hoặc cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "dasheen". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc chế biến thực phẩm hoặc các công thức nấu ăn.
Khi nói về dasheen, điều quan trọng là phải biết rằng nó có thể có vị hơi đắng nếu không được chế biến đúng cách. Củ dasheen cần phải được nấu chín để an toàn cho sức khỏe.