Characters remaining: 500/500
Translation

defiled

Academic
Friendly

Từ "defiled" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "bị làm nhơ bẩn", "vẩn đục", "ô uế", hoặc "nhơ nhuốc". Từ này thường được sử dụng để miêu tả một cái đó đã bị làm ô uế, mất đi sự thuần khiết hoặc giá trị ban đầu của .

Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh vật :

    • dụ: "The river was defiled by industrial waste."
  2. Trong ngữ cảnh tinh thần hoặc đạo đức:

    • dụ: "His reputation was defiled after the scandal."
  3. Trong văn học hoặc cách dùng nghệ thuật:

    • dụ: "The once pure garden was now defiled with litter and neglect."
Phân biệt biến thể:
  • Defile (động từ): Có nghĩa làm ô uế, làm nhơ bẩn.

    • dụ: "They defiled the sacred ground."
  • Defilement (danh từ): Sự ô uế, sự làm nhơ bẩn.

    • dụ: "The defilement of the temple was shocking."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Polluted: Bị ô nhiễm.
  • Contaminated: Bị nhiễm bẩn.
  • Sullied: Bị làm nhơ nhuốc.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To sully someone’s reputation": Làm nhơ danh tiếng của ai đó.
  • "To taint something": Làm cho cái đó bị ô uế hoặc bị ảnh hưởng xấu.
Kết luận:

Từ "defiled" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật đến tinh thần. mang lại hình ảnh mạnh mẽ về sự mất mát sự thuần khiết giá trị.

Adjective
  1. bị làm nhơ bẩn, vẩn đục, ô uế, nhơ nhuốc

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "defiled"

Comments and discussion on the word "defiled"