Từ "defunct" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "chết", "mất", "quá cố", hoặc "không còn tồn tại nữa". Từ này thường được dùng để chỉ những thứ không còn hoạt động, không còn tồn tại hoặc đã bị ngưng lại.
1. Định nghĩa:
Tính từ (adjective): Chỉ một cái gì đó đã không còn hoạt động, không còn sống hoặc không còn hiệu lực.
Danh từ (noun): "the defunct" có thể hiểu là những người đã chết, những người không còn sống.
2. Ví dụ sử dụng:
"The company went defunct after the financial crisis." (Công ty đã mất đi sau cuộc khủng hoảng tài chính.)
"Many defunct species have been discovered in the fossil record." (Nhiều loài đã tuyệt chủng được phát hiện trong hồ sơ hóa thạch.)
3. Các cách sử dụng nâng cao:
4. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa: "obsolete" (lỗi thời), "extinct" (tuyệt chủng), "inactive" (không hoạt động).
Từ gần giống: "invalid" (không hợp lệ), "outdated" (cũ), "discontinued" (ngừng sản xuất).
5. Idioms và Phrasal Verbs:
Idiom: "dead and gone" có nghĩa là đã chết và không còn nữa, có thể dùng thay cho "defunct" trong một số ngữ cảnh.
Phrasal verbs: "phase out" (loại bỏ dần) có thể được sử dụng khi nói về việc một cái gì đó trở nên "defunct".
6. Lưu ý:
Khi sử dụng từ "defunct", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường không được dùng để chỉ những thứ tạm thời không hoạt động, mà thường chỉ những thứ đã không còn tồn tại hoặc không còn sử dụng được nữa.