Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
defunct
/di'fʌɳkt/
Jump to user comments
tính từ
  • chết, mất, quá cố, mất, không còn tồn tại nữa
danh từ
  • the defunct người chết
Related search result for "defunct"
Comments and discussion on the word "defunct"