Characters remaining: 500/500
Translation

defunct

/di'fʌɳkt/
Academic
Friendly

Từ "defunct" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "chết", "mất", "quá cố", hoặc "không còn tồn tại nữa". Từ này thường được dùng để chỉ những thứ không còn hoạt động, không còn tồn tại hoặc đã bị ngưng lại.

1. Định nghĩa:
  • Tính từ (adjective): Chỉ một cái đó đã không còn hoạt động, không còn sống hoặc không còn hiệu lực.
  • Danh từ (noun): "the defunct" có thể hiểu những người đã chết, những người không còn sống.
2. dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "The company went defunct after the financial crisis." (Công ty đã mất đi sau cuộc khủng hoảng tài chính.)
    • "Many defunct species have been discovered in the fossil record." (Nhiều loài đã tuyệt chủng được phát hiện trong hồ sơ hóa thạch.)
  • Danh từ:

    • "We visited the grave of the defunct to pay our respects." (Chúng tôi đã đến thăm mộ của những người quá cố để bày tỏ lòng kính trọng.)
3. Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Defunct" có thể được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, chẳng hạn như khi nói về các công nghệ, hệ thống hoặc phần mềm không còn được sử dụng nữa.
    • "The defunct software is no longer supported by the developers." (Phần mềm đã không còn hoạt động không còn được các nhà phát triển hỗ trợ nữa.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "obsolete" (lỗi thời), "extinct" (tuyệt chủng), "inactive" (không hoạt động).
  • Từ gần giống: "invalid" (không hợp lệ), "outdated" (), "discontinued" (ngừng sản xuất).
5. Idioms Phrasal Verbs:
  • Idiom: "dead and gone" có nghĩa đã chết không còn nữa, có thể dùng thay cho "defunct" trong một số ngữ cảnh.
  • Phrasal verbs: "phase out" (loại bỏ dần) có thể được sử dụng khi nói về việc một cái đó trở nên "defunct".
6. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "defunct", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường không được dùng để chỉ những thứ tạm thời không hoạt động, thường chỉ những thứ đã không còn tồn tại hoặc không còn sử dụng được nữa.

tính từ
  1. chết, mất, quá cố, mất, không còn tồn tại nữa
danh từ
  1. the defunct người chết

Similar Words

Words Containing "defunct"

Comments and discussion on the word "defunct"