Characters remaining: 500/500
Translation

delineation

/di,lini'eiʃn/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "delineation" có nghĩa sự mô tả hoặc phác hoạ một cách rõ ràng, cụ thể. thường được sử dụng để chỉ việc mô tả chi tiết về một cái đó, giúp người khác hình dung hơn về đối tượng hoặc ý tưởng bạn đang nói đến.

Định nghĩa:
  • Delineation (danh từ): Sự mô tả, sự phác hoạ hình mô tả, hình phác hoạ.
Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh nghệ thuật:

    • The delineation of the landscape in the painting is incredibly detailed.
    • (Sự phác hoạ phong cảnh trong bức tranh rất chi tiết.)
  2. Trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật:

    • The delineation of the boundaries of the research area is crucial for the study.
    • (Sự xác định ranh giới của khu vực nghiên cứu rất quan trọng cho nghiên cứu.)
  3. Trong văn bản pháp luật:

    • The delineation of rights and responsibilities is outlined in the contract.
    • (Sự mô tả quyền lợi trách nhiệm được đề cập trong hợp đồng.)
Biến thể của từ:
  • Delineate (động từ): Động từ của "delineation", có nghĩa phác hoạ, mô tả một cách chi tiết.
    • The architect will delineate the design of the new building.
    • (Kiến trúc sư sẽ phác hoạ thiết kế của tòa nhà mới.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Description: Sự mô tả, chỉ việc nói về cái đó không cần phác hoạ hình ảnh.
  • Outline: Sự phác thảo, thường một bản tóm tắt hoặc sơ đồ.
  • Sketch: Phác thảo, một bản vẽ hoặc hình ảnh nhanh chóng, thường không chi tiết.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "delineation" có thể được sử dụng để nói về cách tác giả mô tả nhân vật hoặc tình huống trong câu chuyện.
    • The author's delineation of the protagonist's inner conflict adds depth to the narrative.
    • (Sự mô tả xung đột nội tâm của nhân vật chính của tác giả đã làm tăng chiều sâu cho câu chuyện.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "delineation", nhưng bạn có thể dùng cụm từ như "draw a line" (vạch ra giới hạn), liên quan đến việc xác định ranh giới có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.

Tổng kết:

"Delineation" một từ quan trọng trong việc mô tả phác hoạ, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ nghệ thuật đến khoa học pháp luật.

danh từ
  1. sự mô tả, sự phác hoạ
  2. hình mô tả, hình phác hoạ

Comments and discussion on the word "delineation"