Characters remaining: 500/500
Translation

word-painting

/'wə:d,peintiɳ/
Academic
Friendly

Từ "word-painting" trong tiếng Anh có thể được hiểu việc sử dụng từ ngữ một cách sinh động hình ảnh để mô tả một cảnh vật, cảm xúc hoặc một ý tưởng nào đó. Khi sử dụng "word-painting", người viết hay người nói tạo ra một bức tranh trong tâm trí của người nghe hoặc người đọc thông qua ngôn từ.

Định nghĩa:
  • Word-painting (danh từ): Kỹ thuật sử dụng ngôn ngữ để tạo ra hình ảnh rõ ràng sống động trong tâm trí người đọc hoặc người nghe.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The author used word-painting to describe the sunset, making the sky seem like it was on fire."
    • (Tác giả đã sử dụng kỹ thuật miêu tả bằng từ ngữ để mô tả hoàng hôn, khiến bầu trời trông như đang bùng cháy.)
  2. Nâng cao:

    • "In her poem, the use of word-painting allowed readers to visualize the serene landscape of the countryside."
    • (Trong bài thơ của ấy, việc sử dụng kỹ thuật miêu tả bằng từ ngữ đã cho phép người đọc hình dung ra phong cảnh thanh bình của vùng nông thôn.)
Biến thể phân biệt:
  • Word-painter (danh từ): Người sử dụng kỹ thuật này, thường một nhà văn hoặc nhà thơ.
  • Word-paint (động từ): Hành động sử dụng từ ngữ để tạo ra hình ảnh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Imagery (hình ảnh): Kỹ thuật sử dụng từ ngữ để tạo ra hình ảnh trong tâm trí người đọc.
  • Descriptive language (ngôn ngữ miêu tả): Ngôn ngữ được sử dụng để mô tả một đối tượng, cảnh vật hoặc cảm xúc.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Paint a picture: Cụm từ này có nghĩa mô tả một cách sống động về một tình huống hoặc ý tưởng, tương tự như "word-painting".
    • dụ: "He painted a picture of his travels that captivated everyone."
    • (Anh ấy đã mô tả chuyến đi của mình một cách sống động khiến mọi người đều bị cuốn hút.)
Kết luận:

"Word-painting" một kỹ thuật mạnh mẽ trong viết văn diễn thuyết, giúp người viết hoặc người nói truyền tải ý tưởng một cách sinh động cuốn hút.

danh từ
  1. bài miêu tả

Comments and discussion on the word "word-painting"