Characters remaining: 500/500
Translation

picture

/'piktʃə/
Academic
Friendly

Từ "picture" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các cách sử dụng nâng cao.

1. Định nghĩa
  • Danh từ (noun):

  • Ngoại động từ (verb):

    • "To picture" có nghĩa hình dung, tưởng tượng một việc đó.
2. Các cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể của từ:

    • Pictorial (tính từ): liên quan đến hình ảnh.
  • Cách sử dụng idioms:

3. Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa: image, photograph, portrait, representation.

    • dụ: "The image of the mountain was breathtaking." (Hình ảnh của ngọn núi thật ngoạn mục.)
  • Từ gần giống: scene (cảnh), visual (hình ảnh), artwork (tác phẩm nghệ thuật).

4. Phrasal verbs
  • To put (keep) someone in the picture: có nghĩa cho ai đó biết thông tin về một tình huống.

    • dụ: "Can you keep me in the picture about the project?" (Bạn có thể cho tôi biết thông tin về dự án không?)
  • To come into the picture: nghĩa bắt đầu tham gia hoặc biết về một tình huống.

    • dụ: "When I arrived, she had already come into the picture." (Khi tôi đến, ấy đã biết về tình huống đó.)
5.
danh từ
  1. bức tranh, bức ảnh, bức vẽ
  2. chân dung
    • to sit for one's picture
      ngồi để cho vẽ chân dung
  3. người giống hệt (một người khác)
    • she is the picture of her mother
      ta trông giống hệt mẹ
  4. hình ảnh hạnh phúc tương lai
  5. hiện thân, điển hình
    • to be the [very] picture of health
      hiện thân của sự khoẻ mạnh
  6. vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp
    • her dress is a picture
      bộ áo của ta nom đẹp
  7. ((thường) số nhiều) phim xi
  8. (nghĩa bóng) cảnh ngộ; sự việc
    • out of (not in) the picture
      không hợp cảnh, không hợp thời, không phải lối
    • to put (keep) somebody in the picture
      cho ai biết sự việc, cho ai biết diễn biến của sự việc
    • to come into the picture
      biết sự việc, nắm được sự việc
ngoại động từ
  1. về (người, vật)
  2. mô tả một cách sinh động
  3. hình dung tưởng tượng
    • to picture something to oneself
      hình dung một việc , tưởng tượng một việc

Comments and discussion on the word "picture"