Từ "demobilize" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là "giải ngũ" hoặc "cho phục viên". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, khi quân nhân được cho phép rời khỏi lực lượng vũ trang trở về cuộc sống dân sự.
After the war ended, many soldiers were demobilized and returned to their families. (Sau khi chiến tranh kết thúc, nhiều quân nhân đã được giải ngũ và trở về với gia đình của họ.)
The government announced plans to demobilize the troops stationed in the conflict zone. (Chính phủ đã công bố kế hoạch giải ngũ các quân nhân đang đóng quân tại khu vực xung đột.)
Disband: Giải tán (thường dùng cho các nhóm, tổ chức).
Release: Thả ra, giải phóng (có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn).
Lay down arms: Hạ vũ khí, thường chỉ việc ngừng chiến đấu.
Stand down: Rút lui, ngừng hoạt động (thường dùng trong ngữ cảnh quân sự).