Characters remaining: 500/500
Translation

mobilise

/'moubilaiz/ Cách viết khác : (mobilise) /'moubilaiz/
Academic
Friendly

Từ "mobilise" (cách viết Anh) hoặc "mobilize" (cách viết Mỹ) một động từ trong tiếng Anh. Nghĩa chính của từ này "huy động" hoặc "động viên", thường được sử dụng để chỉ hành động chuẩn bị tổ chức lực lượng, tài nguyên hoặc con người cho một mục đích cụ thể, thường trong bối cảnh quân sự, nhưng cũng có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác.

Định nghĩa:
  • Mobilise: Huy động, động viên, sắp xếp chuẩn bị các nguồn lực hoặc con người cho một hoạt động hoặc sự kiện nhất định.
dụ sử dụng:
  1. Huy động quân đội:

    • The government decided to mobilise the army to assist in disaster relief efforts.
    • (Chính phủ quyết định huy động quân đội để hỗ trợ trong các nỗ lực cứu trợ thiên tai.)
  2. Huy động nguồn lực:

    • We need to mobilise our resources effectively to tackle this project.
    • (Chúng ta cần huy động nguồn lực của mình một cách hiệu quả để thực hiện dự án này.)
  3. Huy động sự ủng hộ:

    • The charity aims to mobilise public support for the new initiative.
    • (Tổ chức từ thiện nhằm huy động sự ủng hộ của công chúng cho sáng kiến mới.)
Biến thể của từ:
  • Mobilisation (UK) / Mobilization (US): Danh từ chỉ hành động huy động.
    • The mobilization of volunteers was crucial for the success of the event.
    • (Việc huy động tình nguyện viên rất quan trọng cho sự thành công của sự kiện.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gather: Tụ họp, tập hợp.
  • Rally: Tập hợp, động viên.
  • Activate: Kích hoạt, làm cho hoạt động.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống khẩn cấp, "mobilise" thường được sử dụng để chỉ việc tổ chức triển khai lực lượng một cách nhanh chóng.
    • During the pandemic, health officials had to mobilise teams of healthcare workers to manage the crisis.
    • (Trong đại dịch, các quan chức y tế phải huy động các đội ngũ nhân viên y tế để quản lý cuộc khủng hoảng.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Mobilise efforts: Huy động nỗ lực.
  • Mobilise the community: Huy động cộng đồng.
Tóm lại:

Từ "mobilise" rất hữu ích trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ quân sự đến xã hội, thể hiện sự cần thiết phải tổ chức chuẩn bị cho những nhiệm vụ quan trọng.

động từ
  1. huy động, động viên
    • to mobilize the army
      động viên quân đội

Comments and discussion on the word "mobilise"