Characters remaining: 500/500
Translation

denteler

Academic
Friendly

Từ "denteler" trong tiếng Phápmột ngoại động từ (verbe transitif), có nghĩa là "khía răng cưa" hoặc "cắt thành hình răng cưa". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động tạo ra các đường nét hoặc hình dạng giống như răng cưa trên một bề mặt nào đó, thườngtrên vải, giấy hoặc các vật liệu khác.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngành may mặc:

    • Elle a dentelé le tissu avant de coudre. ( ấy đã khía răng cưa vải trước khi may.)
  2. Trong nghệ thuật:

    • L'artiste a dentelé le papier pour créer une décoration. (Nghệ sĩ đã khía răng cưa giấy để tạo ra một trang trí.)
Biến thể của từ:
  • Danh từ:
    • dentelure (sự khía răng cưa, đường khía răng cưa)
    • Ví dụ: La dentelure sur le bord du papier est très jolie. (Đường khía răng cưa trên mép giấy rất đẹp.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Découper: (cắt, xén) - cũng có thể chỉ hành động cắt, nhưng không nhất thiết phải tạo hình răng cưa.
  • Tailler: (gọt, cắt) - từ này thường được sử dụng khi nói về việc cắt tỉa một vật đó, không chỉ riêng về hình dạng răng cưa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngành thiết kế hoặc nghệ thuật thủ công, việc "denteler" có thể được coi là một kỹ thuật quan trọng để tạo điểm nhấn cho sản phẩm.
  • Ngoài ra, trong ngữ cảnh ẩn dụ, "denteler" có thể được dùng để mô tả việc tạo ra các chi tiết nhỏ trên một tác phẩm nghệ thuật hoặc trong thiết kế, thể hiện sự tỉ mỉ tinh tế.
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, từ "denteler" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạnthể kết hợp từ này với các động từ khác để tạo thành cụm từ diễn tả hành động cụ thể:

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "denteler," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa được truyền đạt đúng. Từ này thường không được sử dụng trong các tình huống hàng ngày thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghệ thuật, thủ công hoặc kỹ thuật.

ngoại động từ
  1. khía răng cưa

Comments and discussion on the word "denteler"