Characters remaining: 500/500
Translation

denuded

Academic
Friendly

Từ "denuded" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "trần trụi" hoặc "trọc". Từ này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng khi một vật, khu vực hoặc bề mặt nào đó bị loại bỏ các lớp bao phủ, như cây cối, thực vật, hoặc lớp da. Trong tiếng Việt, "denuded" có thể được hiểu "không còn che phủ" hoặc "trống rỗng".

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The denuded landscape was left bare after the forest fire."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The denuded hills revealed the geological layers beneath the surface."
Biến thể của từ:
  • Denude (động từ): Có nghĩa làm cho trần trụi hoặc loại bỏ lớp che phủ. dụ: "The construction work denuded the area of its natural vegetation." (Công việc xây dựng đã loại bỏ thực vật tự nhiên khỏi khu vực đó.)

  • Denudation (danh từ): Quá trình làm cho một bề mặt trở nên trần trụi. dụ: "Denudation can lead to soil erosion." (Quá trình trần trụi có thể dẫn đến xói mòn đất.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bare: Trần trụi, không che phủ. dụ: "The bare tree branches swayed in the wind." (Các cành cây trần trụi đung đưa trong gió.)

  • Bald: Trọc, thường được dùng để chỉ đầu không tóc. dụ: "He has a bald head." (Anh ấy một cái đầu trọc.)

Các cụm từ idioms liên quan:
  • "Bare bones": Chỉ những phần thiết yếu nhất, không thêm. dụ: "The report was just the bare bones of the project." (Báo cáo chỉ những phần thiết yếu nhất của dự án.)

  • "Strip bare": Làm cho một cái đó trở nên trần trụi, thường thông qua việc loại bỏ lớp bên ngoài. dụ: "The renovation stripped the old house bare, revealing its original structure." (Việc cải tạo đã làm cho ngôi nhà trần trụi, tiết lộ cấu trúc ban đầu của .)

Tóm lại:

Từ "denuded" thường dùng để mô tả trạng thái của một khu vực hoặc bề mặt khi không còn lớp bao phủ nào.

Adjective
  1. trần trụi, trọc

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "denuded"

Comments and discussion on the word "denuded"