Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bald
/bɔ:ld/
Jump to user comments
tính từ
  • hói (đầu)
  • trọc trụi
    • bald hill
      đồi trọc
    • bald tree
      cây trụi lá
    • bald bird
      chim trụi lông
  • không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)
  • nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
  • có lang trắng ở mặt (ngựa)
IDIOMS
  • as bald as an egg (as a coot, as a billiard ball)
    • đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa
Related words
Related search result for "bald"
Comments and discussion on the word "bald"