Characters remaining: 500/500
Translation

dependableness

Academic
Friendly

Từ "dependableness" trong tiếng Anh có thể hiểu danh từ chỉ tính chất đáng tin cậy, hay sự phụ thuộc vào ai đó hoặc điều đó. Khi một người hoặc một vật được coi "dependable", điều đó có nghĩa họ có thể được tin tưởng dựa vào trong các tình huống khác nhau.

Giải thích
  • Dependableness (danh từ): Tính đáng tin cậy, khả năng người khác có thể dựa vào bạn hoặc điều đó.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Her dependableness makes her a great friend."
    • (Tính đáng tin cậy của ấy khiến trở thành một người bạn tuyệt vời.)
  2. Câu phức tạp:

    • "In times of crisis, the dependableness of a leader can inspire confidence among the team."
    • (Trong những thời điểm khủng hoảng, tính đáng tin cậy của một nhà lãnh đạo có thể truyền cảm hứng cho sự tự tin trong nhóm.)
Các biến thể của từ
  • Dependable (tính từ): Đáng tin cậy.

    • dụ: "He is a dependable colleague." (Anh ấy một đồng nghiệp đáng tin cậy.)
  • Depend (động từ): Phụ thuộc, dựa vào.

    • dụ: "You can depend on me for help." (Bạn có thể dựa vào tôi để được giúp đỡ.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Reliability (danh từ): Tính đáng tin cậy.
  • Trustworthiness (danh từ): Tính đáng tin cậy, sự đáng tin.
  • Consistency (danh từ): Tính liên tục, ổn định.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Count on: Dựa vào, tin tưởng.

    • dụ: "I can always count on you." (Tôi luôn có thể dựa vào bạn.)
  • Lean on: Dựa vào ai đó trong thời gian khó khăn.

    • dụ: "During tough times, it's important to lean on friends." (Trong những thời điểm khó khăn, điều quan trọng dựa vào bạn bè.)
Kết luận

Từ "dependableness" thể hiện một khía cạnh quan trọng trong các mối quan hệ cá nhân công việc, nơi sự tin cậy khả năng dựa vào nhau rất cần thiết.

Noun
  1. Sự phụ thuộc

Comments and discussion on the word "dependableness"