Characters remaining: 500/500
Translation

deprivation

/,depri'veiʃn/
Academic
Friendly

Từ "deprivation" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự mất mát, sự lấy đi hoặc sự tước đoạt một điều đó, đặc biệt những thứ cần thiết cho cuộc sống như thức ăn, nước, hoặc các quyền lợi cơ bản.

Định nghĩa:
  • Deprivation: Sự thiếu thốn hoặc việc không những thứ cần thiết cho sự sống hoặc phát triển, có thể vật chất hoặc tinh thần.
dụ sử dụng:
  1. Basic Deprivation: "Many children suffer from nutritional deprivation in developing countries." (Nhiều trẻ em phải chịu đựng sự thiếu thốn dinh dưỡngcác nước đang phát triển.)
  2. Sleep Deprivation: "Sleep deprivation can lead to serious health problems." (Thiếu ngủ có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
  3. Social Deprivation: "Social deprivation can affect a person's mental health." (Sự tước đoạt về mặt xã hội có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của một người.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Emotional Deprivation: "Emotional deprivation during childhood can result in difficulties in forming relationships later in life." (Sự thiếu thốn tình cảm trong thời thơ ấu có thể dẫn đến khó khăn trong việc hình thành các mối quan hệ sau này.)
  • Cultural Deprivation: "Cultural deprivation can hinder a person's ability to appreciate art and literature." (Sự thiếu thốn văn hóa có thể cản trở khả năng của một người trong việc đánh giá nghệ thuật văn học.)
Biến thể của từ:
  • Deprive (động từ): Tước đoạt, lấy đi. dụ: "The new law may deprive citizens of their rights." (Luật mới có thể tước đoạt quyền lợi của công dân.)
  • Deprived (tính từ): Thiếu thốn, bị tước đoạt. dụ: "She grew up in a deprived area with limited resources." ( ấy lớn lên trong một khu vực thiếu thốn với nguồn lực hạn chế.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Loss: Sự mất mát.
  • Lack: Thiếu thốn.
  • Deficiency: Thiếu hụt.
  • Dispossession: Sự tước đoạt tài sản.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Deprive someone of something: Tước đoạt ai đó điều . dụ: "The government deprived the citizens of their freedom." (Chính phủ đã tước đoạt tự do của công dân.)
  • Take away: Lấy đi.
danh từ
  1. sự mất
  2. sự lấy đi, sự tước đoạt
  3. sự cách chức (mục sư...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "deprivation"