Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
loss
/lɔs/
Jump to user comments
danh từ
  • sự mất
  • sự thua, sự thất bại
    • the loss of a battle
      sự thua trận
  • sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ
    • to suffer heavy losses
      bị thiệt hại nặng
    • to seli at a loss
      bán lỗ vốn
    • a deal loss
      sự mất không
    • to make up a loss
      bù vào chỗ thiệt
    • the dealth of Lenin was a great loss to the world proletarian movement
      Lê-nin mất đi là một tổn thất lớn cho phong trào vô sản thế giới
  • sự uổng phí, sự bỏ phí
    • without loss of time
      không để uổng phí thì giờ
IDIOMS
  • to be at a loss
    • lúng túng, bối rối, luống cuống
      • to be a loss to answers (for an answer; how to answer)
        lúng túng không biết trả lời thế nào
Related search result for "loss"
Comments and discussion on the word "loss"