Jump to user comments
danh từ
- sự thua, sự thất bại
- the loss of a battle
sự thua trận
- sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ
- to suffer heavy losses
bị thiệt hại nặng
- to seli at a loss
bán lỗ vốn
- to make up a loss
bù vào chỗ thiệt
- the dealth of Lenin was a great loss to the world proletarian movement
Lê-nin mất đi là một tổn thất lớn cho phong trào vô sản thế giới
- sự uổng phí, sự bỏ phí
- without loss of time
không để uổng phí thì giờ
IDIOMS
- to be at a loss
- lúng túng, bối rối, luống cuống
- to be a loss to answers (for an answer; how to answer)
lúng túng không biết trả lời thế nào