Characters remaining: 500/500
Translation

derange

/di'reindʤ/
Academic
Friendly

Từ "derange" trong tiếng Anh có nghĩa làm rối loạn, làm mất trật tự, hoặc làm cho ai đó trở nên không bình thường trong hành vi hoặc suy nghĩ. Đây một động từ ngoại (transitive verb), có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ý nghĩa:
  1. Làm trục trặc: Khi nói về máy móc, "derange" có thể có nghĩa làm máy móc không hoạt động bình thường hoặc bị hỏng.

    • dụ: "The storm deranged the communication systems." (Cơn bão đã làm trục trặc hệ thống liên lạc.)
  2. Xáo trộn tâm trí: Khi nói về con người, từ này có thể ám chỉ việc làm cho ai đó cảm thấy rối loạn tinh thần hoặc mất kiểm soát.

    • dụ: "The news deranged him; he couldn't think clearly." (Tin tức đã làm anh ấy rối loạn; anh ấy không thể suy nghĩ một cách rõ ràng.)
Sử dụng nâng cao:
  • Deranged mind: Cụm từ này thường chỉ một tâm trí không bình thường hoặc vấn đề.
    • dụ: "The character in the novel had a deranged mind, leading to unpredictable actions." (Nhân vật trong tiểu thuyết một tâm trí không bình thường, dẫn đến những hành động khó đoán trước.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Derangement (danh từ): Sự rối loạn, sự làm mất trật tự.

    • dụ: "The derangement of the schedule caused confusion among the team." (Sự xáo trộn của lịch trình đã gây ra sự nhầm lẫn trong đội ngũ.)
  • Deranged (tính từ): Mô tả trạng thái của một người hoặc một cái đó bị rối loạn.

    • dụ: "He was found to be deranged after the incident." (Anh ta được phát hiện bị rối loạn sau sự cố.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Disarrange: Cũng có nghĩa tương tự làm xáo trộn hoặc làm mất trật tự.
  • Disturb: Làm phiền, quấy rầy, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn.
  • Upset: Làm buồn, làm rối loạn cảm xúc.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Drive someone to distraction: Khiến ai đó cảm thấy cực kỳ bực bội hoặc không thể tập trung.
    • dụ: "The constant noise drove him to distraction." (Tiếng ồn liên tục đã khiến anh ấy không chịu nổi.)
Kết luận:

Từ "derange" nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau, từ việc làm trục trặc một thiết bị đến việc làm rối loạn tâm trí con người.

ngoại động từ
  1. làm trục trặc
    • to derange a machine
      làm trục trặc máy
  2. làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn
  3. quấy rối, quấy rầy, làm phiền
  4. làm loạn trí

Similar Spellings

Words Containing "derange"

Words Mentioning "derange"

Comments and discussion on the word "derange"