Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
derangement
/di'reindʤmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự trục trặc (máy móc...)
  • sự xáo trộn, sự làm lộn xộn
  • sự quấy rối, sự quấy rầy
  • sự loạn trí; tình trạng loạn trí
Related words
Comments and discussion on the word "derangement"