Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unbalance
/'ʌn'bæləns/
Jump to user comments
danh từ
  • sự mất thắng bằng
  • sự không cân xứng
ngoại động từ
  • làm mất thăng bằng
  • làm rối loạn tâm trí
Related search result for "unbalance"
Comments and discussion on the word "unbalance"