Characters remaining: 500/500
Translation

deride

/di'raid/
Academic
Friendly

Từ "deride" trong tiếng Anh một ngoại động từ, có nghĩa "cười nhạo," "chế nhạo," "nhạo báng," hoặc "chế giễu." Khi bạn "deride" ai đó hoặc một cái đó, bạn đang thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc coi thường thông qua lời nói hoặc hành động, thường bằng cách châm biếm hoặc chỉ trích một cách hài hước.

Định nghĩa:
  • Deride (động từ): Chế nhạo, cười nhạo một cách không tôn trọng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The comedian derided the politicians for their foolish decisions. (Người hài hước đã chế nhạo các chính trị gia những quyết định ngớ ngẩn của họ.)
  2. Câu phức tạp:

    • Many people deride the idea of climate change, but scientists have proven it to be a real threat. (Nhiều người chế nhạo ý tưởng về biến đổi khí hậu, nhưng các nhà khoa học đã chứng minh rằng đó một mối đe dọa thực sự.)
Biến thể của từ:
  • Derision (danh từ): Sự chế nhạo, sự cười nhạo.

    • Example: His ideas were met with derision by his peers. (Những ý tưởng của anh ấy đã bị các đồng nghiệp chế nhạo.)
  • Derisive (tính từ): Mang tính chế nhạo, chế giễu.

    • Example: She gave him a derisive laugh when he suggested the plan. ( ấy đã cười nhạo khi anh ấy đề xuất kế hoạch đó.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mock (động từ): Chế nhạo, nhạo báng.

    • Example: They mocked his accent during the performance. (Họ đã chế nhạo giọng nói của anh ấy trong buổi biểu diễn.)
  • Ridicule (động từ): Chế nhạo, cười nhạo một cách khinh miệt.

    • Example: She was ridiculed for her unusual fashion choices. ( ấy đã bị chế nhạo những lựa chọn thời trang khác thường của mình.)
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Make fun of: Chế nhạo, cười nhạo.

    • Example: It's not nice to make fun of people who are different. (Thật không hay khi chế nhạo những người khác biệt.)
  • Laugh at: Cười nhạo, chế giễu.

    • Example: He laughed at her mistakes instead of helping her. (Anh ấy đã cười nhạo những lỗi lầm của ấy thay vì giúp đỡ.)
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "deride," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh mang tính chất tiêu cực có thể gây tổn thương cho người khác. Từ này thường được dùng trong những tình huống không thân thiện hoặc chỉ trích.
ngoại động từ
  1. cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu

Similar Spellings

Words Containing "deride"

Comments and discussion on the word "deride"