Characters remaining: 500/500
Translation

detritus

/di'traitəs/
Academic
Friendly

Từ "detritus" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa các vật liệu vụn, mảnh vỡ hoặc các chất thải từ một quá trình tự nhiên nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như địa địa chất để chỉ những mảnh vụn như cát, sỏi hoặc các chất hữu cơ phân hủy.

Giải thích chi tiết
  • Ý nghĩa cơ bản: "Detritus" chỉ các mảnh vụn hay chất thải được tạo ra từ quá trình phong hóa, phân hủy hoặc sự phân hủy tự nhiên của vật chất. dụ, đất đá bị bào mòn bởi nước hoặc gió sẽ tạo ra detritus.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The river carried away the detritus from the mountains."
    • (Con sông đã mang theo những mảnh vụn từ các ngọn núi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the ecosystem, detritus plays a crucial role in nutrient cycling, providing essential materials for soil health."
    • (Trong hệ sinh thái, mảnh vụn đóng vai trò quan trọng trong việc tuần hoàn dinh dưỡng, cung cấp các vật liệu thiết yếu cho sức khỏe của đất.)
Các biến thể của từ
  • "Detrital" (tính từ): Liên quan đến hoặc chứa detritus.
    • dụ: "Detrital sediments are often found in riverbeds." (Các trầm tích vụn thường được tìm thấy trong lòng sông.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • "Debris": cũng có nghĩa các mảnh vụn, chất thải, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh sự phá hủy hoặc tai nạn.
    • dụ: "After the storm, there was a lot of debris scattered around the park." (Sau cơn bão, rất nhiều mảnh vụn vương vãi quanh công viên.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Organic detritus": Mảnh vụn hữu cơ, thường chỉ các chất thải từ thực vật hoặc động vật.
  • "Detritivores": Sinh vật ăn mảnh vụn, như giun đất, giúp phân hủy tái chế các chất hữu cơ trong đất.
Kết luận

Từ "detritus" không chỉ đơn thuần một từ chỉ các mảnh vụn vật còn thể hiện sự quan trọng của chúng trong các hệ sinh thái quy trình tự nhiên.

danh từ (địa lý,địa chất)
  1. vật vụn (như cát, sỏi...); mảnh vụn

Comments and discussion on the word "detritus"