Jump to user comments
danh từ
- bụi
- airborne dust
bụi quyển khí
- (a dust) đám bụi mù
- what a dust!
bụi ghê quá!
- đất đen ((nghĩa bóng))
- to trample in the dust
chà đạp xuống tận đất đen
- to be humbled to (in) the dust
bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen
- xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người
IDIOMS
- to bite the dust
- gánh nặng của cuộc đấu tranh
- to bear the dust and heat of the war
gánh cái gánh năng của cuộc chiến tranh
- to give the dust to somebody
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai
- to shake of the dust of one's feet
- to take somebody's dust
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai
- to throw dust in somebody's eyes
ngoại động từ
nội động từ
- tắm đất, vầy đất (gà, chim...)
- quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế
IDIOMS