Characters remaining: 500/500
Translation

devoted

/di'voutid/
Academic
Friendly

Từ "devoted" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "hiến cho, dâng cho, dành cho hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ". Khi bạn nói ai đó "devoted", bạn đang nhấn mạnh rằng họ rất chăm sóc, yêu thương cam kết với một người, một công việc hay một lý tưởng nào đó.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Tận tâm với một người hoặc công việc: Khi ai đó "devoted to someone" hoặc "devoted to something", nghĩa họ dành hết tâm huyết thời gian cho người đó hoặc công việc đó.

    • dụ:
  2. Dùng để miêu tả tình bạn hay mối quan hệ: "A devoted friend" một người bạn luôn sẵn sàng hỗ trợ chăm sóc bạn.

    • dụ:
Các biến thể của từ:
  • Devotion (danh từ): Sự tận tâm, lòng hiến dâng.

    • dụ: "Her devotion to her family is admirable." (Lòng tận tâm của ấy dành cho gia đình thật đáng ngưỡng mộ.)
  • Devote (động từ): Dành cho, hiến dâng.

    • dụ: "He devotes his weekends to volunteering." (Anh ấy dành những ngày cuối tuần để làm tình nguyện.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Loyal: Trung thành, luôn giữ vững sự ủng hộ.
  • Dedicated: Cống hiến, tận tụy, có nghĩa tương tự như "devoted".
Idioms cụm động từ:
  • Devote oneself to something: Dành hết sức mình cho một việc đó.
tính từ
  1. hiến cho, dâng cho, dành cho
  2. hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình
    • to be devoted to someone (something)
      tận tuỵ nhiệt tình với ai (với công việc )
    • a devoted friend
      người bạn tận tình

Synonyms

Similar Words

Words Containing "devoted"

Words Mentioning "devoted"

Comments and discussion on the word "devoted"