Characters remaining: 500/500
Translation

dexterous

/'dekstərəs/ Cách viết khác : (dextrous) /'dekstrəs/
Academic
Friendly
Giải thích từ "dexterous"

"Dexterous" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "khéo", "khéo tay", " kỹ xảo". Từ này thường được dùng để chỉ những người hoặc những hành động thể hiện sự khéo léo, nhanh nhẹn tài năng trong việc sử dụng tay hoặc trong các kỹ năng khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • He is a dexterous artist who can paint with both hands. (Anh ấy một nghệ sĩ khéo tay có thể vẽ bằng cả hai tay.)
  2. Câu nâng cao:

    • The magician performed a series of dexterous tricks that left the audience in awe. (Nhà ảo thuật đã trình diễn một loạt các trò ảo thuật khéo léo khiến khán giả phải trầm trồ.)
Biến thể của từ:
  • Dexterity (danh từ): Khả năng khéo léo, nhanh nhẹn trong việc sử dụng tay. dụ: His dexterity with the violin is impressive. (Khả năng khéo léo của anh ấy với câycầm thật ấn tượng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Skillful: kỹ năng, khéo léo.
  • Nimble: Nhanh nhẹn, linh hoạt.
  • Adroit: Khéo léo, tài tình, thường dùng trong ngữ cảnh phức tạp hơn.
Cụm từ thành ngữ:
  • "Dexterous hands": Bàn tay khéo léo.
  • "With dexterity": Một cách khéo léo, tinh tế.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Từ "dexterous" có thể được sử dụng không chỉ trong ngữ cảnh vật (như việc sử dụng tay) còn trong các tình huống tâm lý, như lập kế hoạch hoặc xử lý tình huống khó khăn một cách khéo léo.
dụ khác:
  • The chef is known for his dexterous knife skills, which allow him to prepare meals quickly.
tính từ
  1. khéo, khéo tay, kỹ xảo; khéo léo
    • a dexterous typist
      người đánh máy chữ nhanh
    • a dexterous planist
      người chơi pianô giỏi
  2. thuận dùng tay phải

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "dexterous"

Words Mentioning "dexterous"

Comments and discussion on the word "dexterous"