Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
différencié
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) (đã) phân hóa, (đã) biệt hóa
    • Tissus différenciés
      mô phân hóa
Related search result for "différencié"
Comments and discussion on the word "différencié"