Characters remaining: 500/500
Translation

dight

/dait/
Academic
Friendly

Từ "dight" một từ tiếng Anh cổ, không còn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại ngày nay. Từ này nguồn gốc từ thời Trung cổ chủ yếu được sử dụng với nghĩa "trang điểm", "trang sức" hoặc "mặc quần áo đẹp" cho một người nào đó.

Định Nghĩa
  • Dight (Ngoại động từ): Làm đẹp, trang điểm, hoặc mặc quần áo đẹp cho ai đó. Trong ngữ cảnh cổ, từ này thường được dùng để miêu tả việc trang sức cho một người, dụ như trang trí bằng kim cương hoặc các loại đá quý khác.
dụ Sử Dụng
  1. Câu Cổ điển: "The queen was dight in her finest robes, adorned with jewels."

    • (Nữ hoàng được trang điểm trong bộ trang phục đẹp nhất của , được trang trí bằng trang sức.)
  2. Câu Mô tả: "She was dight with flowers for the festival."

    • ( ấy được trang trí bằng hoa cho lễ hội.)
Các Biến Thể Cách Sử Dụng
  • Dighted: Dạng quá khứ của "dight". dụ: "He dighted her for the ball." (Anh ấy đã trang điểm cho ấy trước buổi khiêu vũ.)
  • Dighting: Dạng hiện tại phân từ. dụ: "The artist is dighting the statue with gold leaf." (Nghệ sĩ đang trang trí bức tượng bằng vàng.)
Nghĩa Khác Từ Gần Giống
  • Dight có thể được hiểu "chuẩn bị" trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, nghĩa này ít gặp hơn thường chỉ xuất hiện trong văn bản cổ điển.
  • Từ gần giống:
    • Adorn: Trang trí, làm đẹp.
    • Decorate: Trang trí, làm đẹp cho một không gian hoặc vật thể.
    • Attire: Trang phục, quần áo.
Từ Đồng Nghĩa
  • Embellish: Làm đẹp, trang trí thêm.
  • Beautify: Làm cho đẹp hơn.
Idioms Phrasal Verbs
  • Dight oneself up: Làm cho bản thân trở nên đẹp đẽ hơn, thường chuẩn bị cho một sự kiện quan trọng.
  • All dressed up: Được ăn mặc đẹp, thường có nghĩa chuẩn bị cho một dịp đặc biệt.
Kết Luận

Mặc dù từ "dight" rất ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, vẫn mang lại một cái nhìn thú vị về cách ngôn ngữ đã phát triển thay đổi theo thời gian.

ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) chỉ động tính từ quá khứ
  1. trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho
    • to be dight with (in) diamond
      trang sức bằng kim cương
  2. chuẩn bị

Similar Spellings

Words Containing "dight"

Comments and discussion on the word "dight"