Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dight
/dait/
Jump to user comments
ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) chỉ động tính từ quá khứ
  • trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho
    • to be dight with (in) diamond
      trang sức bằng kim cương
  • chuẩn bị
Related search result for "dight"
Comments and discussion on the word "dight"