Từ "dight" là một từ tiếng Anh cổ, không còn được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại ngày nay. Từ này có nguồn gốc từ thời Trung cổ và chủ yếu được sử dụng với nghĩa là "trang điểm", "trang sức" hoặc "mặc quần áo đẹp" cho một người nào đó.
Định Nghĩa
Dight (Ngoại động từ): Làm đẹp, trang điểm, hoặc mặc quần áo đẹp cho ai đó. Trong ngữ cảnh cổ, từ này thường được dùng để miêu tả việc trang sức cho một người, ví dụ như trang trí bằng kim cương hoặc các loại đá quý khác.
Ví dụ Sử Dụng
Câu Cổ điển: "The queen was dight in her finest robes, adorned with jewels."
Câu Mô tả: "She was dight with flowers for the festival."
Các Biến Thể và Cách Sử Dụng
Dighted: Dạng quá khứ của "dight". Ví dụ: "He dighted her for the ball." (Anh ấy đã trang điểm cho cô ấy trước buổi khiêu vũ.)
Dighting: Dạng hiện tại phân từ. Ví dụ: "The artist is dighting the statue with gold leaf." (Nghệ sĩ đang trang trí bức tượng bằng lá vàng.)
Nghĩa Khác và Từ Gần Giống
Từ Đồng Nghĩa
Idioms và Phrasal Verbs
Dight oneself up: Làm cho bản thân trở nên đẹp đẽ hơn, thường là chuẩn bị cho một sự kiện quan trọng.
All dressed up: Được ăn mặc đẹp, thường có nghĩa là chuẩn bị cho một dịp đặc biệt.
Kết Luận
Mặc dù từ "dight" rất ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, nó vẫn mang lại một cái nhìn thú vị về cách mà ngôn ngữ đã phát triển và thay đổi theo thời gian.