Characters remaining: 500/500
Translation

diet

/'daiət/
Academic
Friendly

Từ "diet" trong tiếng Anh có nghĩa chủ yếu chế độ ăn uống của một người. Cụ thể, có thể chỉ ra các loại thực phẩm một người thường ăn hàng ngày hoặc một chế độ ăn uống đặc biệt được áp dụng lý do sức khỏe, giảm cân hoặc để duy trì sức khỏe. Dưới đây những giải thích chi tiết hơn về từ "diet":

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Chế độ ăn uống hàng ngày: Những món ăn đồ uống một người tiêu thụ thường xuyên.
    • Chế độ ăn kiêng: Một kế hoạch ăn uống được thiết lập để giảm cân, cải thiện sức khỏe hoặc điều trị bệnh.
    • Hội nghị quốc tế: Trong ngữ cảnh chính trị, "diet" có thể chỉ một cuộc họp hoặc hội nghị, thường để thảo luận về các vấn đề quan trọng.
  2. Động từ (y học):

    • Bắt ai ăn uống theo chế độ: Đưa ra một kế hoạch ăn uống cụ thể cho ai đó.
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "She is on a low-carb diet to lose weight." ( ấy đang ăn kiêng với chế độ ăn ít tinh bột để giảm cân.)
    • "A balanced diet is essential for good health." (Một chế độ ăn cân bằng điều cần thiết cho sức khỏe tốt.)
    • "The parliament held a diet to discuss new laws." (Quốc hội đã tổ chức một cuộc họp để thảo luận về các luật mới.)
  2. Động từ:

    • "The doctor put him on a special diet to help with his allergies." (Bác sĩ đã bắt anh ấy ăn theo một chế độ đặc biệt để giúp trị dị ứng của anh ấy.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Dietary (tính từ): Liên quan đến chế độ ăn uống. dụ: "Dietary restrictions" (hạn chế trong chế độ ăn uống).
  • Dietitian (danh từ): Chuyên gia dinh dưỡng, người kiến thức về chế độ ăn uống dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa:
  • Nutrition: Dinh dưỡng, liên quan đến cách thức cơ thể sử dụng thực phẩm.
  • Regimen: Kế hoạch hoặc chế độ, có thể áp dụng cho ăn uống hoặc tập luyện.
Idioms Phrasal verbs:
  • To be on a diet: Nghĩa đang theo một chế độ ăn uống cụ thể để giảm cân hoặc cải thiện sức khỏe.
  • To stick to a diet: Nghĩa tuân thủ theo chế độ ăn uống đã đề ra.
  • To go on a diet: Bắt đầu thực hiện một chế độ ăn kiêng.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "diet", cần phân biệt giữa nghĩa chỉ chế độ ăn uống nghĩa trong ngữ cảnh chính trị.

danh từ
  1. nghị viên (ở các nước khác nước Anh)
  2. hội nghị quốc tế
  3. ((thường) ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày
danh từ
  1. đồ ăn thường ngày (của ai)
  2. (y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
    • to be on a diet
      ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem
    • to put someone on a diet
      bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng
    • a milk-free diet
      chế độ ăn kiêng sữa
ngoại động từ
  1. (y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng

Comments and discussion on the word "diet"