Từ "diligent" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "chăm chỉ" hoặc "cẩn thận". Từ này thường được sử dụng để mô tả ai đó làm việc một cách nghiêm túc, chăm chỉ và có trách nhiệm. Nguyên gốc của từ này xuất phát từ tiếng Latinh "diligentem", có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "thận trọng".
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Chú ý phân biệt các biến thể:
Diligence (danh từ): có nghĩa là "sự chăm chỉ" hoặc "sự cần cù". Ví dụ: Sa diligence lui a permis de réussir. (Sự chăm chỉ của anh ta đã giúp anh ta thành công.)
Diligentement (trạng từ): có nghĩa là "một cách chăm chỉ". Ví dụ: Elle travaille diligentement pour atteindre ses objectifs. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Assidu (chăm chỉ, cần cù): từ này cũng có nghĩa tương tự và có thể dùng thay cho "diligent". Ví dụ: Il est assidu dans ses études. (Anh ấy chăm chỉ trong việc học tập.)
Sérieux (nghiêm túc): có nghĩa là nghiêm túc, có trách nhiệm. Ví dụ: Un étudiant sérieux est souvent diligent. (Một sinh viên nghiêm túc thường là người chăm chỉ.)
Idioms và cụm từ:
"Travailler d'arrache-pied": có nghĩa là làm việc rất chăm chỉ, không ngừng nghỉ. Ví dụ: Il travaille d'arrache-pied pour préparer son examen. (Anh ấy làm việc rất chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi của mình.)
"Être sur le pont": nghĩa là làm việc không ngừng, luôn sẵn sàng. Ví dụ: Elle est toujours sur le pont pour aider ses collègues. (Cô ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ đồng nghiệp của mình.)
Tóm lại:
Từ "diligent" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để mô tả sự chăm chỉ và cẩn thận trong công việc. Bạn có thể sử dụng nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và kết hợp với các từ đồng nghĩa hoặc thành ngữ để làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình.