Characters remaining: 500/500
Translation

diligent

/'dilidʤənt/
Academic
Friendly

Từ "diligent" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "chăm chỉ" hoặc "cẩn thận". Từ này thường được sử dụng để mô tả ai đó làm việc một cách nghiêm túc, chăm chỉ trách nhiệm. Nguyên gốc của từ này xuất phát từ tiếng Latinh "diligentem", có nghĩa là "chăm sóc" hoặc "thận trọng".

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il est très diligent dans son travail. (Anh ấy rất chăm chỉ trong công việc của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • Les élèves diligent font toujours leurs devoirs à temps. (Những học sinh chăm chỉ luôn làm bài tập đúng hạn.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • Elle a montré une attitude diligente lors de son stage. ( ấy đã thể hiện thái độ chăm chỉ trong thời gian thực tập của mình.)
Chú ý phân biệt các biến thể:
  • Diligence (danh từ): có nghĩa là "sự chăm chỉ" hoặc "sự cần cù". Ví dụ: Sa diligence lui a permis de réussir. (Sự chăm chỉ của anh ta đã giúp anh ta thành công.)
  • Diligentement (trạng từ): có nghĩa là "một cách chăm chỉ". Ví dụ: Elle travaille diligentement pour atteindre ses objectifs. ( ấy làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Assidu (chăm chỉ, cần cù): từ này cũng có nghĩa tương tự có thể dùng thay cho "diligent". Ví dụ: Il est assidu dans ses études. (Anh ấy chăm chỉ trong việc học tập.)
  • Sérieux (nghiêm túc): có nghĩanghiêm túc, trách nhiệm. Ví dụ: Un étudiant sérieux est souvent diligent. (Một sinh viên nghiêm túc thườngngười chăm chỉ.)
Idioms cụm từ:
  • "Travailler d'arrache-pied": có nghĩalàm việc rất chăm chỉ, không ngừng nghỉ. Ví dụ: Il travaille d'arrache-pied pour préparer son examen. (Anh ấy làm việc rất chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi của mình.)
  • "Être sur le pont": nghĩalàm việc không ngừng, luôn sẵn sàng. Ví dụ: Elle est toujours sur le pont pour aider ses collègues. ( ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ đồng nghiệp của mình.)
Tóm lại:

Từ "diligent" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để mô tả sự chăm chỉ cẩn thận trong công việc. Bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau kết hợp với các từ đồng nghĩa hoặc thành ngữ để làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình.

tính từ
  1. chăm chỉ, cẩn thận
  2. (từ , nghĩa ) mau chóng, nhanh nhẹn
    • Messager diligent
      người đưa tin nhanh nhẹn

Comments and discussion on the word "diligent"