Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dinh dưỡng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I. tt. (Chất) cần thiết trong việc nuôi dưỡng cơ thể động vật: chất dinh dưỡng thành phần dinh dưỡng của thức ăn. II. dt. Chất dinh dưỡng nói tắt: thiếu dinh dưỡng cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể.
Related search result for "dinh dưỡng"
Comments and discussion on the word "dinh dưỡng"